VIETNAMESE
hoang đảo
đảo không người
ENGLISH
uninhabited island
/ˌʌnɪnˈhæbɪtɪd ˈaɪlənd/
deserted island
“Hoang đảo” là đảo không có người sinh sống.
Ví dụ
1.
Họ tìm thấy một hoang đảo trong chuyến hành trình.
They found an uninhabited island during their voyage.
2.
Động vật hoang dã phát triển mạnh trên hoang đảo.
Wildlife thrives on the uninhabited island.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Uninhabited island nhé!
Deserted island – Hòn đảo hoang vắng
Phân biệt:
Deserted island chỉ hòn đảo không có cư dân, thường bị bỏ hoang và giữ nguyên vẻ tự nhiên nguyên sơ.
Ví dụ:
The explorers discovered a deserted island in the middle of the vast ocean.
(Những nhà thám hiểm đã phát hiện ra một hòn đảo hoang vắng giữa đại dương bao la.)
Unoccupied island – Hòn đảo không có người ở
Phân biệt:
Unoccupied island mô tả hòn đảo không có sự hiện diện của cư dân hoặc các công trình xây dựng, mang đến vẻ yên bình.
Ví dụ:
The unoccupied island became a popular destination for nature lovers.
(Hòn đảo không có người ở đã trở thành điểm đến lý tưởng cho những người yêu thiên nhiên.)
Isolated island – Hòn đảo biệt lập
Phân biệt:
Isolated island nhấn mạnh vị trí xa xôi, cách biệt của hòn đảo so với các khu dân cư và vùng đất phát triển.
Ví dụ:
The isolated island was reachable only by boat.
(Hòn đảo biệt lập chỉ có thể đến được bằng thuyền.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết