VIETNAMESE

tiếng thình thịch

tiếng đập mạnh

word

ENGLISH

pounding

  
NOUN

/ˈpaʊndɪŋ/

hammering, thumping

Tiếng thình thịch là âm thanh liên tục, mạnh mẽ, thường phát ra từ nhịp tim hoặc bước chạy.

Ví dụ

1.

Tiếng thình thịch của tim anh ấy nghe rõ khi anh chạy lên cầu thang.

The pounding of his heart was audible as he ran up the stairs.

2.

Tiếng thình thịch của móng ngựa vang vọng khắp thảo nguyên.

The pounding sound of hooves echoed across the plains.

Ghi chú

Từ Pounding là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Pounding nhé! check Nghĩa 1: Mô tả âm thanh mạnh mẽ, thường lặp đi lặp lại, phát ra từ nhịp tim, bước chạy, hoặc vật thể nặng rơi xuống Ví dụ: The pounding of her heart grew louder as she approached the finish line. (Tiếng tim đập thình thịch của cô ấy trở nên to hơn khi cô ấy đến gần vạch đích.) check Nghĩa 2: Thể hiện hành động đập mạnh hoặc đánh liên tục vào một vật Ví dụ: The pounding of the hammer could be heard throughout the construction site. (Tiếng đập mạnh của chiếc búa vang lên khắp công trường.) check Nghĩa 3: Mô tả cơn đau mạnh, thường nhói và liên tục Ví dụ: He felt a pounding headache after staying up all night. (Anh ấy cảm thấy đau đầu dữ dội sau khi thức trắng cả đêm.)