VIETNAMESE

đáp lễ

đền đáp

word

ENGLISH

return favor

  
VERB

/rɪˈtɜːn ˈfeɪvə/

repay kindness

“Đáp lễ” là hành động trả lại một ân huệ hoặc sự giúp đỡ bằng một hành động khác.

Ví dụ

1.

Cô ấy đã đáp lễ bằng cách giúp anh ấy trong dự án của mình.

She returned the favor by helping him with his project.

2.

Anh ấy đã đáp lễ bằng cách cho cô ấy mượn xe hơi.

He returned the favor by lending her his car.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ favour khi nói hoặc viết nhé! check Ask for a favour – nhờ giúp đỡ Ví dụ: Can I ask you for a favour before you leave? (Tôi có thể nhờ bạn giúp một việc trước khi bạn đi không?) check Do someone a favour – giúp ai đó Ví dụ: She did me a big favour by watching my kids. (Cô ấy giúp tôi một việc lớn bằng cách trông con hộ) check Owe someone a favour – nợ ai đó một ân huệ Ví dụ: I owe him a favour after what he did for me. (Tôi nợ anh ấy một ân huệ sau những gì anh đã làm cho tôi) check Return the favour – đáp lại ân huệ Ví dụ: I’ll return the favour when you need help. (Tôi sẽ đáp lại ân huệ khi bạn cần giúp)