VIETNAMESE
Đào vàng
Khai thác vàng, Tìm kiếm kim loại quý
ENGLISH
Gold Mining
/ˈɡəʊld ˈmaɪnɪŋ/
Prospecting, Mineral Extraction
“Đào vàng” là hành động khai thác vàng từ lòng đất, thường trong các mỏ hoặc sông suối.
Ví dụ
1.
Đào vàng đóng góp đáng kể cho kinh tế toàn cầu và cộng đồng địa phương.
Gold mining contributes significantly to the global economy and local communities.
2.
Các công ty khai thác đảm bảo các biện pháp an toàn để bảo vệ công nhân trong quá trình đào vàng.
Mining companies ensure safety measures to protect workers in gold mining.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Gold Mining nhé!
Gold Extraction - Chiết xuất vàng
Phân biệt:
Gold Extraction nhấn mạnh vào quá trình lấy vàng từ quặng.
Ví dụ:
The gold extraction process requires advanced technology.
(Quá trình chiết xuất vàng đòi hỏi công nghệ tiên tiến.)
Placer Mining - Khai thác vàng sa khoáng
Phân biệt:
Placer Mining tập trung vào việc khai thác vàng từ các bãi cát hoặc sông suối.
Ví dụ:
Placer mining was a common practice during the gold rush.
(Khai thác vàng sa khoáng là một phương pháp phổ biến trong thời kỳ cơn sốt vàng.)
Prospecting - Thăm dò vàng
Phân biệt:
Prospecting tập trung vào việc tìm kiếm nguồn vàng tiềm năng.
Ví dụ:
Prospecting for gold is a time-consuming but rewarding task.
(Thăm dò vàng là một công việc tốn thời gian nhưng đầy hứa hẹn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết