VIETNAMESE

đào nhanh

đào cấp tốc

word

ENGLISH

dig quickly

  
VERB

/dɪɡ ˈkwɪkli/

excavate rapidly

“Đào nhanh” là hành động đào đất hoặc vật liệu một cách khẩn trương.

Ví dụ

1.

Đội đã đào nhanh để kịp tiến độ dự án.

The team dug quickly to meet the project deadline.

2.

Công nhân đã đào nhanh để sửa chữa đường ống bị hỏng.

The workers dug quickly to repair the broken pipeline.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của quickly nhé! check Rapidly – Một cách nhanh chóng Phân biệt: Rapidly là từ đồng nghĩa trang trọng hơn với quickly, thường dùng trong văn viết hoặc báo cáo. Ví dụ: The fire rapidly spread through the forest. (Ngọn lửa lan nhanh qua khu rừng.) check Swiftly – Một cách mau lẹ Phân biệt: Swiftly nhấn mạnh sự mau chóng, trơn tru — gần nghĩa với quickly nhưng mang tính mô tả sinh động hơn. Ví dụ: She swiftly answered the question. (Cô ấy trả lời câu hỏi rất nhanh.) check Promptly – Ngay lập tức Phân biệt: Promptly mang sắc thái chính xác và đúng lúc, tương đương quickly trong ngữ cảnh hành động kịp thời. Ví dụ: He responded promptly to the emergency. (Anh ấy phản ứng kịp thời trước tình huống khẩn cấp.)