VIETNAMESE

đảo ngọc

hòn đảo đẹp

word

ENGLISH

Jewel island

  
NOUN

/ˈʤuːəl ˈaɪlənd/

pearl island

“Đảo ngọc” là cách gọi tôn vinh những hòn đảo đẹp và nổi tiếng.

Ví dụ

1.

Đảo ngọc này thu hút nhiều du khách.

This jewel island attracts many tourists.

2.

Các đảo ngọc thường là thiên đường nhiệt đới.

Jewel islands are often tropical paradises.

Ghi chú

Từ Đảo ngọc là cách gọi tôn vinh những hòn đảo đẹp và nổi tiếng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Precious isle – Hòn đảo quý giá Ví dụ: The precious isle is admired for its pristine beaches and crystal-clear waters. (Hòn đảo quý giá được ngưỡng mộ vì những bãi biển hoang sơ và làn nước trong xanh.) check Enchanted island – Hòn đảo huyền diệu Ví dụ: An enchanted island captivates visitors with its magical scenery and vibrant culture. (Hòn đảo huyền diệu thu hút du khách với cảnh đẹp mê hoặc và nền văn hóa rực rỡ.) check Paradise island – Hòn đảo thiên đường Ví dụ: This paradise island is a popular destination for relaxation and adventure. (Hòn đảo thiên đường là điểm đến ưa thích của những người tìm kiếm sự thư giãn và phiêu lưu.) check Exquisite isle – Hòn đảo tinh xảo Ví dụ: The exquisite isle is renowned for its breathtaking landscapes and unique geological features. (Hòn đảo tinh xảo nổi tiếng với cảnh quan ngoạn mục và đặc điểm địa chất độc đáo.)