VIETNAMESE

đào móng

xây nền móng

word

ENGLISH

dig foundation

  
VERB

/dɪɡ faʊnˈdeɪʃən/

excavate base

“Đào móng” là hành động đào đất để làm nền móng cho công trình xây dựng.

Ví dụ

1.

Đội thi công đã đào móng cho tòa nhà mới.

The crew dug the foundation for the new building.

2.

Phần móng được đào sâu để hỗ trợ cấu trúc cao.

The foundation was dug deep to support the tall structure.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ foundation khi nói hoặc viết nhé! check Laying the foundation – đặt nền móng Ví dụ: The workers started laying the foundation for the new hospital. (Công nhân bắt đầu đặt nền móng cho bệnh viện mới) check Solid foundation – nền móng vững chắc Ví dụ: Education provides a solid foundation for future success. (Giáo dục cung cấp nền móng vững chắc cho thành công sau này) check Build on a foundation – xây dựng trên nền móng Ví dụ: The project will build on the foundation laid by previous research. (Dự án sẽ xây dựng trên nền móng do nghiên cứu trước đó đặt ra) check Foundation work – công tác nền móng Ví dụ: The rain delayed the foundation work at the construction site. (Mưa đã làm trì hoãn công tác nền móng ở công trường)