VIETNAMESE
Đào lộn hột
Cây điều, hạt điều
ENGLISH
Cashew
/ˈkæʃ.uː/
Cashew nut
"Đào lộn hột" là tên gọi khác của cây điều, quả có hạt nằm bên ngoài, thường dùng để làm hạt điều.
Ví dụ
1.
Hạt điều được dùng trong nấu ăn và làm món ăn vặt.
Cashews are used in cooking and snacking.
2.
Cây điều phát triển tốt ở vùng nhiệt đới.
Cashew trees grow well in tropical climates.
Ghi chú
Từ cashew là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực phẩm và nông nghiệp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Nut - Hạt
Ví dụ:
Cashew is a type of nut that is often used in cooking and as a snack.
(Điều là một loại hạt thường được dùng trong nấu ăn và làm đồ ăn vặt.)
Tree nut - Hạt cây
Ví dụ:
Cashew is classified as a tree nut because it grows on a tree.
(Điều được phân loại là hạt cây vì nó mọc trên cây.)
Edible seed - Hạt ăn được
Ví dụ:
The cashew is an edible seed that is commonly roasted and salted.
(Hạt điều là một loại hạt ăn được thường được rang và muối.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết