VIETNAMESE

Đảo chuyển

Thay đổi thứ tự, Đảo vị trí

word

ENGLISH

Reorder

  
VERB

/riːˈɔːdə/

Rearrange, Swap Positions

“Đảo chuyển” là hành động thay đổi thứ tự hoặc vị trí của các yếu tố.

Ví dụ

1.

Đội ngũ đảo chuyển nhiệm vụ để ưu tiên thời hạn.

The team reordered tasks to prioritize deadlines.

2.

Đảo chuyển cải thiện hiệu suất công việc.

Reordering improves workflow efficiency.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Reorder nhé! check Reshuffle – Tái sắp xếp Phân biệt: Reshuffle thường dùng trong ngữ cảnh thay đổi thứ tự hoặc bố trí của các yếu tố trong một nhóm. Ví dụ: The manager reshuffled the team to improve efficiency. (Người quản lý đã tái sắp xếp đội ngũ để cải thiện hiệu quả.) check Reorganize – Tái tổ chức Phân biệt: Reorganize thường mang ý nghĩa lớn hơn, liên quan đến việc thay đổi cấu trúc toàn bộ. Ví dụ: The company decided to reorganize its supply chain operations. (Công ty quyết định tái tổ chức hoạt động chuỗi cung ứng.) check Restructure – Tái cấu trúc Phân biệt: Restructure tập trung vào thay đổi hệ thống hoặc cách tổ chức để phù hợp với mục tiêu mới. Ví dụ: The project was restructured to meet the new deadline. (Dự án đã được tái cấu trúc để đáp ứng thời hạn mới.)