VIETNAMESE
Đảo chuyển container
Xếp lại container, Đảo vị trí vận chuyển
ENGLISH
Container Repositioning
/kənˈteɪnə ˌriːpəˈzɪʃənɪŋ/
Cargo Rearrangement, Load Adjustment
“Đảo chuyển container” là việc thay đổi vị trí của các container trong kho hoặc trên tàu.
Ví dụ
1.
Đảo chuyển container tối ưu không gian lưu trữ.
Container repositioning optimizes storage space.
2.
Công nhân cảng xử lý đảo chuyển container qua đêm.
The port workers handled container repositioning overnight.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Container Repositioning nhé!
Container Shifting – Dịch chuyển container
Phân biệt:
Container Shifting thường chỉ việc thay đổi vị trí của container trên tàu hoặc tại kho để tối ưu hóa không gian.
Ví dụ:
Container shifting is essential to balance the load on the ship.
(Dịch chuyển container là cần thiết để cân bằng tải trên tàu.)
Container Relocation – Di dời container
Phân biệt:
Container Relocation tập trung vào việc chuyển container từ một vị trí hoặc kho đến nơi khác.
Ví dụ:
The container relocation was delayed due to a lack of equipment.
(Việc di dời container bị trì hoãn do thiếu thiết bị.)
Container Movement – Vận chuyển container
Phân biệt:
Container Movement bao hàm mọi hoạt động di chuyển container, từ trong kho đến cảng hoặc ngược lại.
Ví dụ:
Efficient container movement is key to reducing operational costs.
(Vận chuyển container hiệu quả là yếu tố quan trọng để giảm chi phí vận hành.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết