VIETNAMESE

dạo chơi giữa những đám mây

mơ mộng, chìm đắm trong suy nghĩ

word

ENGLISH

walking among the clouds

  
PHRASE

/ˈwɔkɪŋ əˈmʌŋ ðə klaʊdz/

daydreaming, floating

Dạo chơi giữa những đám mây là nói về trạng thái mơ mộng hoặc bay bổng.

Ví dụ

1.

Cô ấy dành cả buổi chiều dạo chơi giữa những đám mây, chìm đắm trong mơ mộng.

She spent the afternoon walking among the clouds, lost in her dreams.

2.

Trí tưởng tượng của anh ấy thường đưa anh ấy dạo chơi giữa những đám mây.

His imagination often takes him walking among the clouds.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Walk among (dịch từ “dạo chơi giữa” trong “dạo chơi giữa những đám mây”) nhé! check Stroll through - Dạo bước qua Phân biệt: Stroll through là cụm mang sắc thái nhẹ nhàng – tương đương với walk among trong bối cảnh khám phá, thư giãn. Ví dụ: They strolled through the clouds with awe. (Họ dạo chơi giữa những đám mây một cách say mê.) check Wander in - Lang thang giữa Phân biệt: Wander in mang cảm giác phiêu du, nhẹ nhàng – gần nghĩa với walk among trong bối cảnh lãng mạn hoặc du lịch. Ví dụ: We wandered in the misty hills like dreamers. (Chúng tôi dạo chơi giữa sương mù như những kẻ mộng mơ.) check Roam through - Đi lang thang trong Phân biệt: Roam through là từ mạnh hơn, nhấn vào sự tự do – tương đương với walk among trong phong cách khám phá. Ví dụ: They roamed through the clouds as if in a dream. (Họ dạo chơi giữa những đám mây như trong mộng.)