VIETNAMESE

đánh yêu

đánh nhẹ

word

ENGLISH

light tap

  
VERB

/laɪt tæp/

gentle hit

“Đánh yêu” là hành động tác động nhẹ nhàng, thường để thể hiện sự yêu thương.

Ví dụ

1.

Cô ấy đánh yêu vào vai anh để thu hút sự chú ý.

She gave him a light tap on the shoulder to get his attention.

2.

Anh ấy đánh yêu cô một cái vào lưng để chào hỏi.

He gave her a light tap on the back as a greeting.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của light tap nhé! check Pat – Vỗ nhẹ Phân biệt: Pat mô tả hành động đập nhẹ thường thể hiện tình cảm hoặc khích lệ — gần nghĩa với light tap. Ví dụ: She gave the dog a gentle pat on the head. (Cô ấy vỗ nhẹ vào đầu con chó.) check Tap – Gõ nhẹ Phân biệt: Tap là từ đồng nghĩa trực tiếp với light tap, thường dùng trong cả ngữ cảnh vật lý và hình tượng. Ví dụ: He tapped her shoulder to get attention. (Anh ấy gõ nhẹ vai cô để thu hút sự chú ý.) check Touch – Chạm nhẹ Phân biệt: Touch mang nghĩa nhẹ nhàng, thường ít gây âm thanh — gần nghĩa với light tap trong sắc thái nhẹ nhàng nhất. Ví dụ: A soft touch on her back calmed her. (Một cái chạm nhẹ vào lưng khiến cô ấy dịu lại.)