VIETNAMESE

làm một giấc ngủ ngắn

word

ENGLISH

take a nap

  
PHRASE

/teɪk ə næp/

take a siesta, take a catnap

Làm một giấc ngủ ngắn là ngủ một giấc ngắn trong khoảng vài phút đến mấy chục phút, thường để cải thiện tinh thần giúp tập trung và nâng cao hiệu suất làm việc.

Ví dụ

1.

Sau một buổi sáng bận rộn, cô đã quyết định làm một giấc ngủ ngắn để nạp lại năng lượng.

After a busy morning, she decided to take a nap to recharge her energy.

2.

Người ta khuyên làm một giấc ngủ ngắn trong ngày để tăng tính táo và năng suất.

It's suggested to take a nap during the day to enhance alertness and boost productivity.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của take a nap nhé! check Snooze - Ngủ ngắn Phân biệt: Snooze thường là giấc ngủ ngắn trong một khoảng thời gian ngắn, có thể là trong giờ nghỉ. Phân biệt: Ví dụ: He snoozed for 20 minutes during his break. (Anh ấy ngủ ngắn trong 20 phút trong giờ nghỉ.) check Doze off - Ngủ gật Phân biệt: Doze off là việc ngủ một cách ngẫu nhiên hoặc trong lúc không có sự chuẩn bị, thường là trong các tình huống không chủ động. Phân biệt: Ví dụ: She dozed off during the lecture. (Cô ấy ngủ gật trong buổi giảng.)