VIETNAMESE

Đánh giậm

Kỹ thuật đánh cá, Ngư nghiệp thủ công

word

ENGLISH

Traditional Fishing

  
NOUN

/trəˈdɪʃənl ˈfɪʃɪŋ/

Netting, Fish Harvesting

“Đánh giậm” là kỹ thuật đánh bắt cá truyền thống sử dụng dụng cụ và kỹ năng thủ công.

Ví dụ

1.

Các phương pháp đánh giậm truyền thống vẫn được thực hiện ở vùng nông thôn.

Traditional fishing methods like đánh giậm are still practiced in rural areas.

2.

Đánh giậm truyền thống hỗ trợ sinh kế địa phương.

Traditional fishing supports local livelihoods.

Ghi chú

Từ Traditional Fishing là một từ vựng thuộc lĩnh vực ngư nghiệp và văn hóa truyền thống. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Hand Netting – Đánh cá bằng vợt tay Ví dụ: Hand netting is commonly used in shallow waters. (Đánh cá bằng vợt tay thường được sử dụng ở vùng nước nông.) check Casting Net – Đánh cá bằng lưới thả Ví dụ: Fishermen used a casting net to catch small fish near the shore. (Ngư dân đã sử dụng lưới thả để bắt cá nhỏ gần bờ.) check Fish Trap – Bẫy cá Ví dụ: Traditional fish traps are made from bamboo. (Bẫy cá truyền thống được làm từ tre.)