VIETNAMESE

kết quả công việc

thành quả công việc

word

ENGLISH

Work result

  
NOUN

/wɜrk rɪzʌlt/

Job outcome

“Kết quả công việc” là kết quả đạt được sau khi hoàn thành một nhiệm vụ hoặc dự án cụ thể.

Ví dụ

1.

Kết quả công việc vượt mong đợi.

The work result exceeded expectations.

2.

Thảo luận kết quả công việc trong buổi họp.

Discuss the work result during the meeting.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Work result nhé! check Outcome – Kết quả Phân biệt: Outcome nhấn mạnh đến kết quả cuối cùng của một quá trình hoặc sự kiện. Ví dụ: The outcome of the project was a complete success. (Kết quả của dự án là một thành công hoàn toàn.) check Achievement – Thành tựu Phân biệt: Achievement ám chỉ kết quả đạt được thông qua nỗ lực hoặc thành công. Ví dụ: Her achievement in research earned her a prestigious award. (Thành tựu trong nghiên cứu của cô ấy đã mang lại cho cô một giải thưởng danh giá.) check Performance – Hiệu suất Phân biệt: Performance thường liên quan đến cách một người hoặc hệ thống thực hiện công việc. Ví dụ: The employee's performance exceeded expectations. (Hiệu suất của nhân viên vượt kỳ vọng.)