VIETNAMESE
Đánh giá cuối năm
Đánh giá năm, Tổng kết hiệu suất
ENGLISH
Year-End Evaluation
/jɪə ˈɛnd ˌɛvəˈluːʃən/
Annual Review, Yearly Assessment
“Đánh giá cuối năm” là quá trình xem xét và đánh giá hiệu suất công việc hoặc thành tích vào cuối năm.
Ví dụ
1.
Quản lý thực hiện đánh giá cuối năm để đánh giá hiệu suất tổng thể.
The manager conducted a year-end evaluation to assess overall performance.
2.
Đánh giá cuối năm giúp xác định các thành tựu chính và các lĩnh vực cần cải thiện.
Year-end evaluations help identify key accomplishments and areas for improvement.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Year-End Evaluation nhé! Annual Appraisal – Đánh giá thường niên Phân biệt: Annual Appraisal là quá trình đánh giá cá nhân hoặc tổ chức hàng năm, bao gồm hiệu suất và mục tiêu. Ví dụ: The annual appraisal helps set goals for the upcoming year. (Đánh giá thường niên giúp đặt ra các mục tiêu cho năm tới.) Performance Assessment – Đánh giá hiệu suất Phân biệt: Performance Assessment tập trung vào việc đo lường thành tích công việc của nhân viên hoặc tổ chức. Ví dụ: The performance assessment identified strengths and areas for improvement. (Đánh giá hiệu suất đã xác định các điểm mạnh và lĩnh vực cần cải thiện.) Year-End Review – Xem xét cuối năm Phân biệt: Year-End Review mang ý nghĩa tổng quan hơn, bao gồm cả thành tích cá nhân và hoạt động kinh doanh. Ví dụ: The year-end review provided valuable insights into the company’s performance. (Xem xét cuối năm đã cung cấp những thông tin hữu ích về hiệu suất của công ty.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết