VIETNAMESE

con dấu chức danh

dấu chức danh

ENGLISH

title stamp

  
NOUN

/ˈtaɪtəl stæmp/

title seal

Con dấu chức danh là con dấu thể hiện rõ chức danh và họ tên đầy đủ của một người được dùng để đóng trên các giấy tờ, văn bản, hợp đồng, thể hiện giá trị pháp lý của tổ chức, doanh nghiệp.

Ví dụ

1.

Con dấu chức danh trên bìa sách có ghi tên tác giả và tên sách.

The title stamp on the cover of the book showed the author's name and the book's title.

2.

Con dấu chức danh trên bằng tốt nghiệp hiển thị tên người nhận và biểu tượng của trường đại học.

The title stamp on the diploma displayed the recipient's name and the university's emblem.

Ghi chú

Cùng tìm hiểu về các nghĩa khác của stamp nhé! - (Danh từ) Con tem để dán lên thư Ví dụ: She affixed a stamp to the envelope. (Cô dán tem vào phong bì.) - (Danh từ) Dấu hiệu, phẩm chất đặc trưng Ví dụ: Although this painting clearly bears the stamp of genius, we don't know who painted it. (Mặc dù bức tranh này rõ ràng mang dấu ấn của thiên tài, nhưng chúng ta không biết ai đã vẽ nó.) - (Động từ) Đóng dấu trên một tài liệu hoặc vật phẩm để thể hiện tính xác thực. Ví dụ: She stamped her passport and walked through customs. (Cô đóng dấu hộ chiếu của mình và đi qua hải quan.) - (Động từ) Dập nát, đạp nát: Điều này có thể là một cử chỉ hoặc hành động để tàn phá hoặc phá huỷ vật phẩm hoặc nguyên liệu. Ví dụ: He stamped on the cockroach to kill it. (Anh ta giẫm lên con gián để giết nó.)