VIETNAMESE
chứ lại
tất nhiên, hiển nhiên
ENGLISH
Of course
/əv kɔrs/
Naturally, Certainly
“Chứ lại” là một cách nói thể hiện sự đồng tình mạnh mẽ hoặc nhấn mạnh sự thật hiển nhiên.
Ví dụ
1.
Chứ lại, anh ấy đã vượt qua bài kiểm tra.
Of course, he passed the test.
2.
Chứ lại, đó là câu trả lời đúng.
Of course, it’s the right answer.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Of course (chứ lại) nhé!
Sure – Chắc chắn rồi
Phân biệt:
Sure là cách trả lời ngắn gọn, thân thiện thay cho Of course trong hội thoại hàng ngày.
Ví dụ:
Sure, I can help with that.
(Chứ lại, tôi giúp được mà.)
Definitely – Nhất định rồi
Phân biệt:
Definitely là cách diễn đạt nhấn mạnh, đồng nghĩa với Of course trong các khẳng định chắc chắn.
Ví dụ:
Definitely, I agree with you.
(Chắc chắn rồi, tôi đồng ý với bạn.)
Absolutely – Tất nhiên rồi
Phân biệt:
Absolutely là từ đồng nghĩa mạnh hơn, thể hiện sự đồng tình tuyệt đối với Of course.
Ví dụ:
Absolutely, that’s the best idea.
(Chứ còn gì nữa, đó là ý tưởng tuyệt nhất.)
Sure thing – Chắc chắn luôn
Phân biệt:
Sure thing là cách diễn đạt thân mật, hài hước, thay cho Of course trong giao tiếp tự nhiên.
Ví dụ:
Sure thing, I’ll be there on time.
(Chứ lại, tôi sẽ đến đúng giờ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết