VIETNAMESE
máy đánh chữ
máy gõ chữ, máy đánh văn bản
ENGLISH
typewriter
/ˈtaɪpraɪtər/
typing machine
“Máy đánh chữ” là một thiết bị cơ học hoặc điện tử dùng để soạn thảo văn bản bằng cách gõ các phím.
Ví dụ
1.
Nhà văn đã sử dụng máy đánh chữ để viết bản thảo cuốn tiểu thuyết của mình.
The writer used a typewriter to draft his novel.
2.
Máy đánh chữ này có thiết kế cổ điển và hoạt động hoàn hảo.
This typewriter has a classic design and works perfectly.
Ghi chú
Máy chữ là một từ vựng thuộc lĩnh vực văn phòng phẩm và lịch sử công nghệ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! Mechanical Typewriter - Máy chữ cơ học Ví dụ: The mechanical typewriter requires physical effort to operate. (Máy chữ cơ học cần dùng lực tay để vận hành.) Electric Typewriter - Máy chữ điện Ví dụ: The electric typewriter speeds up the typing process. (Máy chữ điện giúp tăng tốc quá trình gõ chữ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết