VIETNAMESE

đánh bật

đẩy bật ra

word

ENGLISH

eject

  
VERB

/ɪˈʤɛkt/

push out

“Đánh bật” là hành động làm cho thứ gì đó bị đẩy mạnh ra khỏi vị trí.

Ví dụ

1.

Anh ấy đã đánh bật hộp mực ra khỏi máy in.

He ejected the cartridge from the printer.

2.

Anh ấy đã đánh bật đĩa CD ra khỏi máy sau khi nghe xong.

He ejected the CD from the player after listening to it.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của eject nhé! check Expel - Trục xuất Phân biệt: Expel thường dùng trong bối cảnh chính thức (trường học, tổ chức), mang nghĩa đuổi ai đó ra — tương đương eject nhưng trang trọng hơn. Ví dụ: He was expelled from the university for cheating. (Anh ta bị đuổi học vì gian lận.) check Force out - Buộc ra ngoài Phân biệt: Force out mang tính hành động, mô tả việc bị đẩy ra khỏi một vị trí, không gian — gần với eject. Ví dụ: The players forced out the intruder. (Các cầu thủ đã buộc người lạ ra khỏi sân.) check Kick out - Đuổi cổ Phân biệt: Kick out là cách nói thân mật, dân dã hơn eject, dùng trong ngữ cảnh đời thường. Ví dụ: They kicked him out of the bar. (Họ đã đuổi cổ anh ta khỏi quán.)