VIETNAMESE

đằng

hướng

word

ENGLISH

direction

  
NOUN

/dɪˈrɛkʃən/

side, way

“Đằng” là từ chỉ phương hướng hoặc vị trí, thường mang tính tương đối.

Ví dụ

1.

Tiếng động phát ra từ đằng đó.

The noise came from that direction.

2.

Anh ấy tìm mọi đằng để tìm chìa khóa bị mất.

He looked in every direction for the missing keys.

Ghi chú

Từ direction là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của direction nhé! check Nghĩa 1 – Lời hướng dẫn hoặc chỉ đạo Ví dụ: Follow the directions on the package to prepare the meal. (Hãy làm theo hướng dẫn trên bao bì để chuẩn bị bữa ăn.) check Nghĩa 2 – Sự quản lý hoặc kiểm soát Ví dụ: The project is under the direction of an experienced manager. (Dự án đang được quản lý bởi một người có kinh nghiệm.)