VIETNAMESE
đang trên đường đi
đi tới, tiến tới
ENGLISH
heading towards
/ˈhɛdɪŋ ˈtɔːrdz/
moving toward, en route to
Đang trên đường đi là diễn tả một hành trình đang diễn ra.
Ví dụ
1.
Đội bóng đang trên đường đi đến chức vô địch với quyết tâm lớn.
The team is heading towards the championship with great determination.
2.
Cô ấy đang trên đường đi tới đích với sự háo hức.
She is heading towards her destination with excitement.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của heading towards (dịch từ “đang trên đường đi”) nhé!
Going to - Đang đến
Phân biệt:
Going to là cách diễn đạt thông dụng và đơn giản thay cho heading towards trong văn nói thường ngày.
Ví dụ:
We’re going to the beach this weekend.
(Chúng tôi đang đi đến bãi biển cuối tuần này.)
En route to - Trên đường tới
Phân biệt:
En route to là từ trang trọng hơn, thường dùng trong thông báo hoặc ngữ cảnh định vị, tương đương heading towards.
Ví dụ:
The ambulance is en route to the hospital.
(Xe cấp cứu đang trên đường tới bệnh viện.)
On the road to - Đang trên hành trình tới
Phân biệt:
On the road to là cách nói hình ảnh, dùng trong cả nghĩa đen và bóng để thay cho heading towards.
Ví dụ:
She’s on the road to recovery.
(Cô ấy đang trên con đường hồi phục.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết