VIETNAMESE
đăng tin tuyển dụng
đăng tin việc làm
ENGLISH
post job advertisement
/pəʊst ʤɒb ˌædvəˈtaɪzmənt/
advertise job opening
“Đăng tin tuyển dụng” là hành động đưa thông báo tuyển dụng lên mạng hoặc các phương tiện truyền thông.
Ví dụ
1.
Công ty đã đăng tin tuyển dụng trên mạng.
The company posted a job advertisement online.
2.
Họ đã đăng tin tuyển dụng để thuê nhân viên mới.
They posted a job advertisement to hire new staff.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ job advertisement khi nói hoặc viết nhé!
Write a job advertisement – viết mẫu tuyển dụng
Ví dụ:
The HR department was asked to write a job advertisement for the new position.
(Phòng nhân sự được yêu cầu viết mẫu tuyển dụng cho vị trí mới)
Respond to a job advertisement – phản hồi tin tuyển dụng
Ví dụ:
She responded to a job advertisement she saw online.
(Cô ấy đã phản hồi một tin tuyển dụng cô thấy trên mạng)
Update job advertisements – cập nhật tin tuyển dụng
Ví dụ:
Don’t forget to update job advertisements when the position is filled.
(Đừng quên cập nhật tin tuyển dụng khi vị trí đã được lấp đầy)
Design a job advertisement – thiết kế mẫu tuyển dụng
Ví dụ:
The team worked together to design a job advertisement that stands out.
(Cả nhóm đã cùng thiết kế một mẫu tuyển dụng nổi bật)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết