VIETNAMESE
đang
đương
ENGLISH
in progress
/ɪn ˈprəʊɡres/
in the process, ongoing
Đang là tiểu từ chỉ hành động hoặc trạng thái đang trong quá trình diễn ra, chưa kết thúc.
Ví dụ
1.
Dự án đang được thực hiện.
The project is in progress.
2.
Công trình đang được xây dựng.
Construction work is still in progress.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của in progress nhé!
Ongoing - Đang diễn ra
Phân biệt:
Ongoing đồng nghĩa với in progress nhưng dùng phổ biến hơn trong văn viết và báo cáo để chỉ hoạt động đang được thực hiện.
Ví dụ:
The negotiations are still ongoing.
(Các cuộc đàm phán vẫn đang diễn ra.)
Underway - Đang trong quá trình
Phân biệt:
Underway mang sắc thái mạnh mẽ và trang trọng hơn in progress, dùng khi điều gì đó đã bắt đầu và đang tiến hành rõ ràng.
Ví dụ:
The construction is now underway.
(Việc xây dựng hiện đang được tiến hành.)
Taking place - Đang xảy ra
Phân biệt:
Taking place là cách nói tương tự in progress, thường dùng khi mô tả sự kiện hoặc tình huống đang diễn ra.
Ví dụ:
The conference is taking place at the main hall.
(Hội nghị đang diễn ra tại hội trường chính.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết