VIETNAMESE

đàng

đường

word

ENGLISH

path

  
NOUN

/pæθ/

way, route

“Đàng” là từ cổ dùng để chỉ con đường hoặc lối đi.

Ví dụ

1.

Họ theo đàng đến ngôi làng cổ.

They followed the path to the ancient village.

2.

Đàng được bao quanh bởi những hàng cây rậm rạp.

The path was surrounded by dense trees.

Ghi chú

Từ path là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của path nhé! check Nghĩa 1 – Lối đi, đường nhỏ Ví dụ: We walked along the forest path. (Chúng tôi đi dọc con đường mòn trong rừng.) check Nghĩa 2 – Hướng đi hoặc lộ trình trong cuộc sống, sự nghiệp Ví dụ: She chose a different path after college. (Cô ấy chọn một hướng đi khác sau đại học.) check Nghĩa 3 – Hướng di chuyển của một vật thể Ví dụ: The hurricane changed its path unexpectedly. (Cơn bão đã thay đổi hướng đi một cách bất ngờ.)