VIETNAMESE
đặng
nhằm, để làm gì
ENGLISH
in order to
/ɪn ˈɔrdər tu/
so that, for the purpose of
Đặng là cách nói cổ điển để biểu thị mục đích hoặc điều kiện.
Ví dụ
1.
Anh ấy làm việc chăm chỉ đặng đạt được ước mơ.
He worked hard in order to achieve his dreams.
2.
Cô ấy tiết kiệm tiền đặng mua một chiếc xe mới.
She saved money in order to buy a new car.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của in order to (dịch từ “đặng”) nhé!
So that - Để mà
Phân biệt:
So that là cụm từ thông dụng đồng nghĩa với in order to, thường dùng trong văn nói và viết để diễn đạt mục đích.
Ví dụ:
He studies hard so that he can pass the exam.
(Nó học chăm để mà thi đậu.)
To be able to - Để có thể
Phân biệt:
To be able to là cách diễn đạt mục đích giống với in order to, nhấn mạnh khả năng.
Ví dụ:
She works overtime to be able to support her family.
(Cô ấy làm thêm để có thể nuôi gia đình.)
With the aim of - Với mục tiêu là
Phân biệt:
With the aim of là cách nói trang trọng hơn in order to, thường dùng trong văn bản học thuật hoặc mục tiêu dài hạn.
Ví dụ:
They started the campaign with the aim of raising awareness.
(Họ khởi động chiến dịch với mục tiêu nâng cao nhận thức.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết