VIETNAMESE

đằng này

phía bên này

word

ENGLISH

this side

  
PHRASE

/ðɪs saɪd/

here, nearby

“Đằng này” là chỉ vị trí gần hoặc phía bên người nói.

Ví dụ

1.

Vui lòng đặt cái hộp ở đằng này của căn phòng.

Please put the box on this side of the room.

2.

Hoa ở đằng này của khu vườn rực rỡ hơn.

The flowers are more vibrant on this side of the garden.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số cách sử dụng phỗ biến với Side khi nói hoặc viết nhé! check Take sides – Thiên vị, đứng về phía nào đó trong cuộc tranh luận hoặc xung đột, thay vì giữ trung lập. Ví dụ: It’s hard not to take sides when your best friends are arguing. (Thật khó để không đứng về một phía khi bạn thân của bạn đang tranh cãi.) check The flip side – Mặt trái của vấn đề, thường là tiêu cực Ví dụ: Fame brings wealth and recognition, but on the flip side, it invades privacy. (Sự nổi tiếng mang lại tiền tài và sự công nhận, nhưng mặt trái của nó là xâm phạm quyền riêng tư.) check By someone’s side – Ở bên cạnh ai đó để hỗ trợ hoặc giúp đỡ trong thời điểm quan trọng. Ví dụ: Through all the challenges, she remained by his side. (Dù có bao nhiêu thử thách, cô ấy vẫn luôn ở bên anh ấy.) check Side with someone – Đồng tình hoặc ủng hộ ai đó Ví dụ: The judge decided to side with the employee in the dispute. (Thẩm phán quyết định đứng về phía nhân viên trong cuộc tranh chấp.)