VIETNAMESE

đáng lẽ

lẽ ra, đáng ra

word

ENGLISH

should have

  
PHRASE

/ʃʊd hæv/

ought to have, supposed to

Đáng lẽ là chỉ một điều nên xảy ra nhưng đã không xảy ra.

Ví dụ

1.

Đáng lẽ tôi nên nói với bạn về những thay đổi sớm hơn.

I should have told you about the changes earlier.

2.

Đáng lẽ họ nên đến rồi, nhưng họ bị chậm trễ.

They should have arrived by now, but they’re delayed.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của should have (dịch từ "đáng lẽ") nhé! check Ought to have - Đáng lẽ ra Phân biệt: Ought to have là cụm trang trọng hơn should have, thường dùng để nói về điều gì đó đúng đắn nhưng đã không xảy ra. Ví dụ: You ought to have told me sooner. (Bạn đáng lẽ ra nên nói với tôi sớm hơn.) check Was meant to - Đáng ra định làm Phân biệt: Was meant to diễn đạt ý định không được thực hiện, gần nghĩa với should have trong văn nói thân mật. Ví dụ: It was meant to be a surprise. (Đáng lẽ đó là một điều bất ngờ.) check Could have - Đã có thể Phân biệt: Could have mang sắc thái nhẹ hơn should have, dùng để chỉ khả năng không xảy ra. Ví dụ: You could have won if you tried harder. (Bạn đã có thể thắng nếu cố gắng hơn.)