VIETNAMESE

Con kênh

Dòng kênh, Kênh đào

word

ENGLISH

Canal

  
NOUN

/kəˈnæl/

Waterway, Channel

“Con kênh” là đường dẫn nước tự nhiên hoặc nhân tạo.

Ví dụ

1.

Con kênh được sử dụng để tưới tiêu và vận chuyển.

The canal is used for irrigation and transport.

2.

Thuyền di chuyển dọc theo con kênh chở hàng hóa.

Boats travel along the canal carrying goods.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Canal nhé! check Waterway – Kênh nước Phân biệt: Waterway chỉ con đường dẫn nước được tạo ra nhân tạo, phục vụ cho giao thông thủy hoặc tưới tiêu. Ví dụ: The waterway connects the two ports and facilitates cargo transport. (Kênh nước nối liền hai cảng và tạo điều kiện thuận lợi cho vận chuyển hàng hóa.) check Channel – Kênh Phân biệt: Channel mô tả đường đi của nước, tự nhiên hoặc nhân tạo, thường dùng để chỉ các tuyến đường thủy nhỏ hơn. Ví dụ: The narrow channel allowed small boats to navigate through the delta. (Kênh hẹp cho phép các thuyền nhỏ di chuyển qua đồng bằng sông chảy.) check Aqueduct – Cầu nước Phân biệt: Aqueduct là cấu trúc dùng để chuyển nước từ nguồn này sang nguồn khác, thường có kiến trúc độc đáo và giá trị lịch sử. Ví dụ: The ancient aqueduct still stands as a testament to Roman engineering. (Cầu nước cổ của người La Mã vẫn là minh chứng cho kỹ thuật xây dựng đỉnh cao của họ.)