VIETNAMESE

kẻ phóng đãng

word

ENGLISH

profligate

  
NOUN

/ˈprɔflɪˌɡeɪt/

Kẻ phóng đãng là người sống theo cách không bị ràng buộc bởi các quy tắc xã hội hoặc đạo đức, thường hành xử một cách thiếu kiểm soát.

Ví dụ

1.

Kẻ phóng đãng sống cuộc đời xa hoa và đồi trụy.

The profligate led a life of excess and debauchery.

2.

Kẻ phóng đãng tiêu hết tiền vào những thú vui phù phiếm.

The profligate spent all his money on frivolous pleasures.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của profligate nhé! check Debauchee – Kẻ sống sa đọa Phân biệt: Debauchee mô tả người sống buông thả, thường liên quan đến lối sống xa hoa, trụy lạc. Ví dụ: The debauchee spent all his wealth on gambling and alcohol. (Kẻ sống sa đọa đã tiêu hết tài sản vào cờ bạc và rượu chè.) check Libertine – Người phóng túng, không bị ràng buộc bởi đạo đức Phân biệt: Libertine là người sống không tuân theo quy tắc đạo đức xã hội, đặc biệt trong tình dục. Ví dụ: The libertine had countless affairs without any guilt. (Kẻ phóng túng có vô số mối quan hệ mà không hề cảm thấy tội lỗi.) check Spendthrift – Người tiêu xài hoang phí Phân biệt: Spendthrift mô tả người tiêu tiền không kiểm soát, không tiết kiệm. Ví dụ: His spendthrift habits left him bankrupt. (Thói quen tiêu xài hoang phí của anh ta khiến anh ta phá sản.) check Hedonist – Người theo chủ nghĩa hưởng thụ Phân biệt: Hedonist là người đặt niềm vui và khoái lạc lên hàng đầu, nhưng không nhất thiết là tiêu cực như profligate. Ví dụ: The hedonist traveled the world in search of pleasure. (Kẻ hưởng thụ đi khắp thế giới để tìm kiếm niềm vui.)