VIETNAMESE

đáng đời

xứng đáng nhận hậu quả, đáng bị như vậy

word

ENGLISH

serves you right

  
PHRASE

/sɜrvz ju raɪt/

got what you deserved, fitting punishment

Đáng đời là cách nói biểu lộ sự hài lòng khi người khác gặp hậu quả xứng đáng.

Ví dụ

1.

Anh ta gian lận trong trò chơi, và thua là đáng đời.

He cheated in the game, and losing serves him right.

2.

Phạm luật và bị loại, đáng đời.

Breaking the rules, and now being disqualified serves you right.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Serves you right (dịch từ “đáng đời”) nhé! check You had it coming - Đáng lắm Phân biệt: You had it coming là cụm phổ biến và sắc thái mạnh, đồng nghĩa trực tiếp với serves you right. Ví dụ: You had it coming when you cheated like that. (Làm vậy là đáng đời rồi.) check That’s what you get - Đó là hậu quả Phân biệt: That’s what you get mang tính nhấn mạnh kết quả xứng đáng – gần nghĩa với serves you right. Ví dụ: That’s what you get for lying to your friends. (Đáng đời vì nói dối bạn bè.) check Deserved it - Xứng đáng Phân biệt: Deserved it là cách nói đơn giản hơn nhưng đồng nghĩa với serves you right trong ngữ cảnh trả giá. Ví dụ: He deserved it after what he did. (Làm vậy thì đáng đời.)