VIETNAMESE

dài dằng dặc

kéo dài mãi, không có hồi kết

word

ENGLISH

endlessly long

  
ADJ

/ˈɛndlɪsli lɔːŋ/

unending, infinitely lengthy

Dài dằng dặc là chỉ sự kéo dài không dứt, đôi khi gây cảm giác mệt mỏi.

Ví dụ

1.

Thời gian chờ ở sân bay dài dằng dặc do sự chậm trễ.

The wait at the airport felt endlessly long due to the delay.

2.

Câu chuyện dài dằng dặc và khó theo dõi.

The story was endlessly long and difficult to follow.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của endlessly long nhé! check Seemingly infinite - Dường như vô tận Phân biệt: Seemingly infinite là cách diễn đạt miêu tả thời gian/dòng chảy kéo dài không dứt, tương đương với endlessly long trong cảm nhận chủ quan. Ví dụ: The lecture felt seemingly infinite. (Buổi giảng kéo dài dường như vô tận.) check Never-ending - Không hồi kết Phân biệt: Never-ending là từ đồng nghĩa phổ biến với endlessly long, mang sắc thái vừa tả thực vừa cảm xúc. Ví dụ: They were stuck in a never-ending traffic jam. (Họ bị kẹt trong dòng xe không hồi kết.) check Drawn-out - Dài lê thê Phân biệt: Drawn-out là từ mô tả một điều gì đó kéo dài hơn cần thiết, thường mang cảm giác mệt mỏi như endlessly long. Ví dụ: The meeting was unnecessarily drawn-out. (Buổi họp kéo dài một cách không cần thiết.)