VIETNAMESE

dàn xếp tỉ số

sắp xếp tỉ số

word

ENGLISH

fix match

  
VERB

/fɪks mæʧ/

manipulate score

“Dàn xếp tỉ số” là hành động can thiệp vào kết quả một trận đấu một cách không công bằng.

Ví dụ

1.

Trọng tài bị cáo buộc dàn xếp tỉ số trận đấu.

The referee was accused of fixing the match.

2.

Vụ bê bối liên quan đến cáo buộc dàn xếp tỉ số.

The scandal involved allegations of match-fixing.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ match khi nói hoặc viết nhé! check Match schedule – lịch thi đấu Ví dụ: The match schedule for the tournament was announced today. (Lịch thi đấu của giải đấu được công bố hôm nay) check Intense match – trận đấu căng thẳng Ví dụ: It was an intense match from start to finish. (Đó là một trận đấu căng thẳng từ đầu đến cuối) check Match performance – phong độ thi đấu Ví dụ: His match performance impressed the entire stadium. (Phong độ thi đấu của anh ấy gây ấn tượng cho cả sân vận động) check Post-match interview – phỏng vấn sau trận đấu Ví dụ: The coach gave a post-match interview to explain the strategy. (Huấn luyện viên đã có buổi phỏng vấn sau trận để giải thích chiến thuật)