VIETNAMESE
dân thầy
ENGLISH
white-collar worker
/waɪt-ˈkɑlər ˈwɜrkər/
Dân thầy là thuật ngữ dùng để chỉ những người thực hiện công việc chuyên nghiệp, quản lý hoặc hành chính trong một môi trường văn phòng.
Ví dụ
1.
Trong thời đại kỹ thuật số ngày nay, nhu cầu về dân thầy lành nghề trong các lĩnh vực như phát triển phần mềm và phân tích dữ liệu đang gia tăng nhanh chóng.
In today's digital age, the demand for skilled white-collar workers in fields such as software development and data analysis is rapidly increasing.
2.
Xu hướng làm việc từ xa do đại dịch gây ra đã làm mờ ranh giới giữa cuộc sống cá nhân và nghề nghiệp đối với nhiều dân thầy.
The pandemic-induced remote work trend has blurred the boundaries between personal and professional life for many white-collar workers.
Ghi chú
Phân biệt blue-collar và white-collar: - Blue-collar (lao động chân tay): Nhóm người lao động thực hiện công việc vật lý, chủ yếu trong ngành công nghiệp và xây dựng. Ví dụ: The blue-collar workers at the factory operate the machinery and assemble the products. (Các công nhân lao động chân tay tại nhà máy vận hành máy móc và lắp ráp sản phẩm.) - White-collar (lao động trí óc): Nhóm người lao động thực hiện công việc chủ yếu trong văn phòng, thường liên quan đến công việc quản lý, chuyên môn và hành chính. Ví dụ: The white-collar employees in the company handle administrative tasks and work on strategic planning. (Các nhân viên lao động trí óc trong công ty xử lý nhiệm vụ hành chính và thực hiện kế hoạch chiến lược.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết