VIETNAMESE
đại gia súc
ENGLISH
large livestock
/lɑːdʒ ˈlaɪvstɒk/
big cattle
Đại gia súc là các loài gia súc lớn như trâu, bò, ngựa.
Ví dụ
1.
Đại gia súc cần đồng cỏ rộng lớn.
Large livestock require extensive grazing land.
2.
Nông dân nuôi đại gia súc để cày cấy.
Farmers raised large livestock for farming.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ livestock khi nói hoặc viết nhé!
Livestock farming – chăn nuôi gia súc
Ví dụ:
Many rural families depend on livestock farming for their livelihood.
(Nhiều gia đình ở nông thôn sống nhờ vào nghề chăn nuôi gia súc.)
Livestock market – chợ gia súc
Ví dụ:
Farmers gathered at the livestock market to trade animals.
(Nông dân tụ họp tại chợ gia súc để trao đổi vật nuôi.)
Livestock feed – thức ăn gia súc
Ví dụ:
Rising prices of livestock feed have affected small farms.
(Giá thức ăn gia súc tăng đã ảnh hưởng đến các trang trại nhỏ.)
Livestock transportation – vận chuyển gia súc
Ví dụ:
Regulations for livestock transportation ensure animal welfare.
(Quy định về vận chuyển gia súc đảm bảo phúc lợi động vật.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết