VIETNAMESE

dán đế giày

gắn đế giày

word

ENGLISH

glue shoe sole

  
VERB

/ɡluː ʃuː səʊl/

attach sole

“Dán đế giày” là hành động sử dụng keo để gắn đế vào thân giày.

Ví dụ

1.

Anh ấy đã dán đế giày trở lại vị trí ban đầu.

He glued the shoe sole back in place.

2.

Thợ giày đã dán đế giày một cách chuyên nghiệp.

The cobbler glued the shoe sole expertly.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ shoe sole khi nói hoặc viết nhé! check Worn-out shoe sole – đế giày mòn Ví dụ: He slipped because of his worn-out shoe sole. (Anh ấy bị trượt vì đế giày đã mòn) check Replace a shoe sole – thay đế giày Ví dụ: You should replace the shoe sole before it gets worse. (Bạn nên thay đế giày trước khi nó hỏng nặng hơn) check Inspect the shoe sole – kiểm tra đế giày Ví dụ: Always inspect the shoe sole before going hiking. (Luôn kiểm tra đế giày trước khi đi leo núi) check Thick shoe sole – đế giày dày Ví dụ: These boots have a thick shoe sole for extra comfort. (Đôi ủng này có đế dày để tăng sự thoải mái)