VIETNAMESE

dân chúng

ENGLISH

people

  
NOUN

/ˈpipəl/

mass, public

Dân chúng là tập thể các cá nhân trong một cộng đồng hoặc quốc gia, không phân biệt về địa vị xã hội, tuổi tác, giới tính, hoặc tầng lớp, thường được coi là nguồn cấp lực chính trong một xã hội dân chủ.

Ví dụ

1.

Dân chúng bày tỏ mối quan ngại của họ thông qua các cuộc biểu tình ôn hòa.

The people voiced their concerns through peaceful protests.

2.

Các đại biểu được bầu phục vụ lợi ích của dân chúng trong khu vực bầu cử của họ.

The elected representatives serve the interests of the people in their constituency.

Ghi chú

Mass còn được dùng để chỉ quần chúng trong xã hội, chúng ta cùng học về các nghĩa khác nhau của mass trong tiếng Anh nha! - Đại trà: Mass education has paved the way for students with less fortunate family backgrounds to pursue education. (Giáo dục đại trà đã mở đường cho những học sinh có hoàn cảnh gia đình kém may mắn theo đuổi con đường học vấn.) - Hàng loạt: The world faces the tremendous problem of mass unemployment. (Thế giới phải đối mặt với vấn đề khủng khiếp của tình trạng thất nghiệp hàng loạt.) - Đại chúng: Their latest product is aimed at the mass audience. (Sản phẩm mới nhất của họ hướng đến khán giả đại chúng.)