VIETNAMESE
thẻ chứng minh nhân dân
giấy tờ nhận dạng
ENGLISH
National ID card
/ˈnæʃənl ˈaɪdi kɑːd/
Citizen ID card
“Thẻ chứng minh nhân dân” là giấy tờ nhận dạng cá nhân chính thức được cấp bởi chính phủ.
Ví dụ
1.
Thẻ chứng minh nhân dân cần thiết để bỏ phiếu.
The national ID card is required for voting.
2.
Thẻ chứng minh nhân dân đảm bảo nhận dạng.
National ID cards ensure identification.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của National ID card nhé!
Citizen ID card – Thẻ căn cước công dân
Phân biệt:
Citizen ID card thường được sử dụng để chỉ thẻ nhận dạng chính thức dành riêng cho công dân.
Ví dụ:
The Citizen ID card is valid for lifetime use.
(Thẻ căn cước công dân có hiệu lực sử dụng suốt đời.)
Personal Identification Card – Thẻ nhận dạng cá nhân
Phân biệt:
Personal Identification Card là thuật ngữ chung, không nhất thiết liên quan đến chính phủ.
Ví dụ:
Personal Identification Cards are issued by various authorities.
(Thẻ nhận dạng cá nhân được cấp bởi nhiều cơ quan khác nhau.)
Government ID – ID chính phủ
Phân biệt:
Government ID là thuật ngữ dùng để chỉ bất kỳ loại giấy tờ nhận dạng nào do chính phủ cấp, không chỉ giới hạn ở thẻ căn cước.
Ví dụ:
A Government ID is required to access public services.
(Một ID chính phủ cần thiết để truy cập dịch vụ công.)
Identity Card – Thẻ nhận dạng
Phân biệt:
Identity Card là thuật ngữ rộng hơn, được sử dụng ở nhiều quốc gia.
Ví dụ:
Identity Cards are mandatory in European countries.
(Thẻ nhận dạng là bắt buộc ở các nước châu Âu.)
National Identification Document – Tài liệu nhận dạng quốc gia
Phân biệt:
National Identification Document nhấn mạnh về khía cạnh tài liệu pháp lý.
Ví dụ:
National Identification Documents must be renewed every decade.
(Tài liệu nhận dạng quốc gia cần được gia hạn mỗi thập kỷ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết