VIETNAMESE

đâm ra

hóa ra, dẫn đến

word

ENGLISH

turned out

  
VERB

/tɜrnd aʊt/

resulted in, ended up

Đâm ra là kết quả xảy ra từ một tình huống hoặc nguyên nhân.

Ví dụ

1.

Cô ấy làm việc chăm chỉ, và đâm ra điều đó rất xứng đáng.

She worked hard, and it turned out to be worth the effort.

2.

Thí nghiệm đâm ra tốt hơn mong đợi.

The experiment turned out better than expected.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của turned out (dịch từ “đâm ra”) nhé! check Ended up - Cuối cùng thì lại Phân biệt: Ended up là cụm đồng nghĩa phổ biến với turned out, thường dùng để chỉ kết quả không ngờ đến hoặc bất ngờ. Ví dụ: He ended up working abroad instead of staying local. (Anh ấy cuối cùng lại làm việc ở nước ngoài thay vì ở gần nhà.) check Came to be - Trở nên Phân biệt: Came to be là cách nói mô tả quá trình phát sinh, gần nghĩa với turned out trong ngữ cảnh diễn biến. Ví dụ: That’s how the legend came to be. (Chuyện đó đã đâm ra thành huyền thoại như vậy.) check Proved to be - Hóa ra là Phân biệt: Proved to be mang sắc thái xác nhận kết quả, tương đương với turned out trong các kết luận phân tích. Ví dụ: The method proved to be effective. (Phương pháp đó hóa ra rất hiệu quả.)