VIETNAMESE

đấm nhau

đánh nhau, tẩn nhau

ENGLISH

exchange blow

  
VERB

/ɪksˈʧeɪnʤ bloʊ/

fight, hit each other

Đấm nhau là làm nhau bị đau đớn bằng cách đấm vào nhau.

Ví dụ

1.

Hai võ sĩ đã đấm nhau trong nhiều hiệp.

The two boxers exchanged blows for several rounds.

2.

Hai vận động viên khúc côn cầu tức giận đến mức đánh rơi găng tay và bắt đầu đấm nhau trên băng.

The two hockey players were so angry that they dropped their gloves and began to exchange blows on the ice.

Ghi chú

Chúng ta cùng tìm hiểu một số động từ trong tiếng Anh thuộc chủ đề “đánh nhau” nha! - fight (đánh nhau): They fought for control of the island. (Họ đánh nhau để giành quyền kiểm soát hòn đảo.) - combat (tranh đấu) The security forces were unwilling to combat the insurgents. (Lực lượng an ninh không sẵn sàng tranh đấu với quân nổi dậy.) - battle (chiến đấu) The two leaders are battling for control of the government. (Hai nhà lãnh đạo đang chiến đấu để giành quyền kiểm soát chính phủ.) - compete (cạnh tranh): You will have to compete with others for this position. (Bạn sẽ phải cạnh tranh với những người khác cho vị trí này.) - challenge (thách thức): She challenged him on his point of views. (Cô ây thách thức những quan điểm của anh ấy.