VIETNAMESE

dâm ngôn

lời tục tĩu

word

ENGLISH

Obscene speech

  
NOUN

/əbˈsiːn spiːʧ/

Vulgar language

dâm ngôn là lời nói thô tục, mang tính chất khiêu khích hoặc không đúng mực.

Ví dụ

1.

Cuốn sách bị chỉ trích vì chứa dâm ngôn.

The book was criticized for containing obscene speech.

2.

Tránh sử dụng dâm ngôn ở nơi công cộng.

Avoid using obscene speech in public.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Obscene speech nhé! check Profanity – Lời lẽ thô tục Phân biệt: Profanity chỉ những từ ngữ hoặc cách diễn đạt thô tục, thường được coi là không phù hợp trong giao tiếp xã hội. Obscene speech có thể bao hàm những lời nói không đứng đắn hoặc khiêu dâm. Ví dụ: He was criticized for his profanity during the interview. (Anh ta bị chỉ trích vì những lời lẽ thô tục trong buổi phỏng vấn.) check Vulgar language – Ngôn ngữ thô bỉ Phân biệt: Vulgar language đề cập đến những từ ngữ hoặc cách nói không tinh tế và thô lỗ, đôi khi mang tính xúc phạm. Obscene speech có thể nghiêm trọng hơn, liên quan đến những lời nói khiêu dâm hoặc cực kỳ thô bạo. Ví dụ: He was punished for using vulgar language in public. (Anh ta bị phạt vì sử dụng ngôn ngữ thô bỉ nơi công cộng.) check Indecent speech – Lời nói không đứng đắn Phân biệt: Indecent speech là lời nói không phù hợp hoặc thiếu lịch sự, thường mang tính xúc phạm hoặc không tôn trọng. Obscene speech có thể được coi là một dạng cực đoan của indecent speech, thường có yếu tố khiêu dâm. Ví dụ: His indecent speech was not tolerated at the meeting. (Lời nói không đứng đắn của anh ta không được chấp nhận trong cuộc họp.)