VIETNAMESE

niềm đam mê của tôi

sở thích, đam mê lớn

word

ENGLISH

my passion

  
NOUN

/maɪ ˈpæʃən/

enthusiasm, dedication

“Niềm đam mê của tôi” là sở thích hoặc mối quan tâm sâu sắc của tôi.

Ví dụ

1.

Niềm đam mê của tôi với hội họa đã lớn dần theo năm tháng.

My passion for painting has grown over the years.

2.

Viết là niềm đam mê của tôi và cách tôi thể hiện bản thân.

Writing is my passion and my way of expressing myself.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ passion khi nói hoặc viết nhé! check Pursue your passion – theo đuổi đam mê Ví dụ: She left her job to pursue her passion for photography. (Cô ấy nghỉ việc để theo đuổi đam mê nhiếp ảnh) check Fuel a passion – nuôi dưỡng đam mê Ví dụ: Traveling across Europe fueled his passion for history. (Việc du lịch khắp châu Âu đã nuôi dưỡng đam mê lịch sử của anh ấy) check Have a burning passion – có đam mê mãnh liệt Ví dụ: He has a burning passion for teaching underprivileged kids. (Anh ấy có đam mê mãnh liệt với việc dạy trẻ em khó khăn) check Discover your passion – khám phá đam mê của bạn Ví dụ: University is the time to discover your passion. (Đại học là khoảng thời gian để khám phá đam mê của bạn)