VIETNAMESE
dám làm việc lớn
dám thử thách, dám nghĩ lớn
ENGLISH
dare to dream big
/dɛr tə driːm bɪɡ/
aspire to achieve big, take bold steps
Dám làm việc lớn là chỉ sự quyết tâm và dũng cảm đối mặt với thử thách lớn.
Ví dụ
1.
Anh ấy dám làm việc lớn và theo đuổi hoài bão một cách không ngừng.
He dares to dream big and pursue his ambitions relentlessly.
2.
Hãy dám làm việc lớn và tạo sự khác biệt trong thế giới.
Dare to dream big and make a difference in the world.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của dare to dream big nhé!
Be bold enough to pursue greatness - Đủ dũng khí để theo đuổi điều lớn lao
Phân biệt:
Be bold enough to pursue greatness là cách diễn đạt đầy cảm hứng thay cho dare to dream big.
Ví dụ:
Be bold enough to pursue greatness, no matter the odds.
(Hãy đủ dũng cảm để theo đuổi điều lớn lao, bất kể khó khăn.)
Aim high - Nhắm tới mục tiêu lớn
Phân biệt:
Aim high là cụm ngắn gọn, truyền cảm hứng, tương đương với dare to dream big trong khuyến khích người khác không ngại thử thách.
Ví dụ:
Don’t settle for less — aim high!
(Đừng chấp nhận điều tầm thường — hãy nhắm cao lên!)
Think big - Suy nghĩ lớn
Phân biệt:
Think big là cụm quen thuộc mang cùng tinh thần với dare to dream big, thường dùng trong diễn thuyết, phát triển bản thân.
Ví dụ:
Success comes to those who think big.
(Thành công đến với những người biết suy nghĩ lớn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết