VIETNAMESE

làm đảo lộn

word

ENGLISH

overturn

  
VERB

/ˌoʊvərˈtɜrn/

upend, reverse

Làm đảo lộn là khiến cho một thứ gì đó thay đổi hoàn toàn, không theo trật tự nào cả.

Ví dụ

1.

Quyết định làm đảo lộn phán quyết trước đó của tòa án khiến tất cả những người liên quan đều ngạc nhiên.

The court's decision to overturn the previous ruling surprised everyone involved.

2.

Các chuyên gia pháp lý tin tưởng rằng việc kháng cáo sẽ làm đảo lộn bản án bất công.

Legal experts were confident that the appeal would overturn the unjust verdict.

Ghi chú

Từ overturn là từ ghép của (over – lật, turn – quay). Thường dùng cả nghĩa đen (vật lý) và bóng (chính trị, pháp lý). Cùng DOL xem thêm các từ ghép với turn hoặc over- nhé: check turnover – doanh thu / vòng quay nhân sự Ví dụ: The company reported a record turnover this year. (Công ty báo cáo mức doanh thu kỷ lục năm nay.) check turnaround – xoay chuyển tình thế Ví dụ: The team made a dramatic turnaround in the second half. (Đội đã xoay chuyển tình thế ngoạn mục trong hiệp hai.) check overthrow – lật đổ Ví dụ: Protesters sought to overthrow the regime. (Người biểu tình tìm cách lật đổ chính quyền.) check overrule – bác bỏ (một quyết định) Ví dụ: The judge overruled the objection. (Thẩm phán đã bác bỏ sự phản đối.)