VIETNAMESE

dặm hồng

đường tình yêu

word

ENGLISH

romantic path

  
NOUN

/roʊˈmæntɪk pæθ/

love journey

“Dặm hồng” là cách nói ẩn dụ về con đường tình yêu hoặc mối quan hệ lãng mạn.

Ví dụ

1.

Họ cùng nhau bước trên dặm hồng.

They walked together along the romantic path.

2.

Những bài hát thường mô tả vẻ đẹp của dặm hồng.

Songs often describe the beauty of the romantic path.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Romantic Path nhé! check Charming Path – Con đường duyên dáng Phân biệt: Charming Path mô tả con đường đẹp, quyến rũ, có thể gợi lên cảm giác lãng mạn hoặc thư giãn. Ví dụ: They strolled along the charming path as the sun set over the hills. (Họ đi dạo dọc con đường duyên dáng khi mặt trời lặn sau đồi.) check Enchanted Path – Con đường ma mị Phân biệt: Enchanted Path chỉ con đường đầy quyến rũ, gợi cảm giác kỳ bí hoặc lãng mạn. Ví dụ: The enchanted path was covered with soft moss and wildflowers. (Con đường ma mị được phủ đầy rêu mềm và hoa dại.) check Secluded Path – Con đường tĩnh lặng Phân biệt: Secluded Path mô tả con đường vắng vẻ, yên tĩnh, tạo không gian lý tưởng cho những khoảnh khắc lãng mạn. Ví dụ: They found a secluded path behind the garden, perfect for a quiet walk. (Họ tìm thấy một con đường tĩnh lặng phía sau khu vườn, lý tưởng cho một cuộc đi bộ yên tĩnh.)