VIETNAMESE

đám đông chống đối

ENGLISH

protest crowd

  
NOUN

/ˈproʊˌtɛst kraʊd/

crowd of protesters

Đám đông chống đối là một nhóm người tụ tập cùng nhau để thể hiện sự phản đối, thường liên quan đến việc biểu tình hoặc đối địch một sự kiện hoặc chính trị.

Ví dụ

1.

Đám đông chống đối đã chặn đường đi.

The protest crowd blocked the road.

2.

Đám đông chống đối đang rất tức giận.

The protest crowd is very angry.

Ghi chú

Cùng tìm hiểu một số cách diễn đạt liên quan đến crowd nhé! - To gather a crowd (thu hút một đám đông): This protest is expected to gather a crowd of thousands. (Cuộc biểu tình này dự kiến sẽ thu hút một đám đông hàng nghìn người.) - To push and shove in a crowd (chen lấn, xô đẩy trong một đám đông): I had to pushed and shoved in a crowd to get to the front of the stage. (Tôi đã phải chen lấn, xô đẩy trong đám đông để đến phía trước sân khấu.) - To be a part of the crowd (là một phần của đám đông): I felt like I was just a part of the crowd. (Tôi cảm thấy mình chỉ là một phần của đám đông.)