VIETNAMESE

chống đối

biểu tình, chống lại

ENGLISH

oppose

  
NOUN

/əˈpoʊz/

protest

Chống đối là không đồng ý một cách mạnh mẽ một chính sách hoặc kế hoạch của ai đó và cố gắng để thay đổi nó hoặc ngăn cản nó.

Ví dụ

1.

Hệ thống kiểm tra mới được đề xuất đã bị các giáo viên chống đối gay gắt.

The proposed new testing system has been vigorously opposed by teachers.

2.

Nhiều người chống đối án tử hình vì những sơ sót có thể xảy ra về mặt công lý.

Many people oppose the death penalty because of possible lapses in justice.

Ghi chú

Các động từ thường được sử dụng trong việc tranh luận trong tiếng Anh

- deduce: suy luận

- correct: đính chính (thông tin)

- judge: đánh giá (một suy luận)

- criticize: chỉ trích (một người/một ý kiến nào đó)

- argue: tranh luận

- excuse: ngụy biện

- incriminate: quy chụp

- oppose: chống đối

- discuss: thảo luận