VIETNAMESE

đám đông

ENGLISH

crowd

  
NOUN

/kraʊd/

Đám đông là một nhóm lớn nhiều người tụ tập cùng nhau, thường không có mục tiêu hoặc mục đích cụ thể.

Ví dụ

1.

Đám đông hoan hô đội thắng cuộc.

The crowd cheered for the winning team.

2.

Đám đông rất phấn khích

The crowd was very excited.

Ghi chú

Cùng tìm hiểu một số cách diễn đạt liên quan đến crowd nhé! - To gather a crowd (thu hút một đám đông): This protest is expected to gather a crowd of thousands. (Cuộc biểu tình này dự kiến sẽ thu hút một đám đông hàng nghìn người.) - To push and shove in a crowd (chen lấn, xô đẩy trong một đám đông): I had to pushed and shoved in a crowd to get to the front of the stage. (Tôi đã phải chen lấn, xô đẩy trong đám đông để đến phía trước sân khấu.) - To be a part of the crowd (là một phần của đám đông): I felt like I was just a part of the crowd. (Tôi cảm thấy mình chỉ là một phần của đám đông.)