VIETNAMESE

đại nhân

người vĩ đại

ENGLISH

great man

  
NOUN

/ɡreɪt mæn/

Đại nhân là người có đức tài hoặc chức tước cao, đáng tôn kính.

Ví dụ

1.

Vị đại nhân là một nhà lãnh đạo khôn ngoan.

The great man is a wise leader.

2.

Vị đại nhân rất được kính trọng.

The great man is very respected.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số nét nghĩa khác của từ great nha! - Great (to, lớn): The great white shark is the largest predatory fish in the world. (Cá mập trắng lớn là loài cá ăn thịt lớn nhất thế giới.) - Great (tuyệt vời, xuất sắc): The movie was great. I really enjoyed it. (Bộ phim rất tuyệt vời. Tôi thực sự thích nó.) - Great (quan trọng, trọng đại): The invention of the printing press was a great event in history. (Phát minh ra máy in là một sự kiện quan trọng trong lịch sử.)