VIETNAMESE
đài nguyên
vùng băng giá
ENGLISH
Tundra
/ˈtʌndrə/
icy plains
“Đài nguyên” là vùng đất lạnh giá, không có cây cối lớn, thường thấy ở các vùng cực.
Ví dụ
1.
Đài nguyên là nơi sinh sống của động vật độc đáo.
The tundra is home to unique wildlife.
2.
Các đài nguyên là vùng không có cây cối.
Tundras are treeless regions.
Ghi chú
Từ Đài nguyên là một từ vựng thuộc lĩnh vực địa lý và sinh thái học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Permafrost - Băng vĩnh cửu
Ví dụ:
The tundra is covered by permafrost, which prevents deep-rooted plants from growing.
(Đài nguyên được bao phủ bởi băng vĩnh cửu, ngăn cản sự phát triển của các loài cây có rễ sâu.)
Arctic region - Vùng Bắc Cực
Ví dụ:
The tundra is mostly found in the Arctic region.
(Đài nguyên chủ yếu xuất hiện ở vùng Bắc Cực.)
Moss and lichen - Rêu và địa y
Ví dụ:
The tundra ecosystem supports only hardy plants like moss and lichen.
(Hệ sinh thái đài nguyên chỉ hỗ trợ những loài thực vật cứng cáp như rêu và địa y.)
Polar bear - Gấu Bắc Cực
Ví dụ:
The tundra is home to many animals, including the polar bear.
(Đài nguyên là nơi sinh sống của nhiều loài động vật, bao gồm gấu Bắc Cực.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết